Tài liệu Hóa vô cơ - Chủ đề: Các thế khử của Brom
CÁC THẾ KHỬ CỦA BROM
I. Giản đồ Latimer của Brom(Br)
1. Trong môi trường acide
VII
V
I
0
-I
1,853
1,447
1,604
1,065
1,087
-
-
BrO4
BrO3
HBrO
Br2
Br-
Br2(aq)
1,341
2. Môi trường base
VII
V
I
0
-I
0.584
1,025
0.492
0.455
1,065
-
-
BrO4
BrO3
HBrO
Br2
Br-
0.76
3. Môi trường trung tính
VII
V
I
0
-I
1,425
0.970
1,030
1,065
-
-
BrO4
BrO3
HBrO
Br2
Br-
II. Giản đồ Frost của Brom(Br)
1. Môi trường Acide
Số oxi hóa Chất
Tính toán
Giá trị nE
(V)
-1
-
-
-I
0
BrO4
BrO3
-1
1x1,065-1
0,065
1,669
7,457
11,163
I
HBrO
Br2
1x1,604+0,065
4x1,447+1,669
2x1,853+7,457
V
VII
Br-
2. Môi trường base
Số oxi hóa Chất
Tính toán
Giá trị nE
(V)
-1
-
-I
0
BrO4
BrO3
-1
-
1x1,065-1
0,065
0,520
2,488
4,538
I
HBrO
Br2
1x0,455+0,065
4x0,492+0,520
2x1,025+2,488
V
VII
Br-
3. Môi trường trung tính
Số oxi hóa Chất
Tính toán
Giá trị nE
(V)
-1
-
-
-I
0
BrO4
BrO3
-1
1x1,065-1
0,065
1,095
4,975
7,825
I
HBrO
Br2
1x1,030+0,065
4x0,970+1,095
2x1,425+4,975
V
VII
Br-
12
10
8
6
4
Acid
Base
2
Trung tính
0
(-I)
0
I
II
III
IV
V
VI
VII
-2
III. Giảm đồ Latimer của Mangan(Mn)
1. Trong môi trường acide
VII
VI
V
IV
III
0.95
II
0
0.9
1.28
2.9
1.5
-1.18
-
MnO4 —— HMnO4—— H3MnO4—— MnO2——Mn3+—— Mn2+——Mn
2.23
1.225
2.Trong môi trường base
VII
VI
V
IV
0.93
III
0.146
II
-0.234
0
0.56
0.27
-1.56
-
MnO4 —— HMnO4—— H3MnO4—— MnO2——Mn3+—— Mn2+——Mn
0.81
-0.044
3. Trong môi trường trung tính
VII
VI
V
IV
III
0.55
II
0
0.73
0.78
1.92
0.633
-1.37
-
MnO4 —— HMnO4—— H3MnO4—— MnO2——Mn3+—— Mn2+——Mn
1.52
0.59
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu Hóa vô cơ - Chủ đề: Các thế khử của Brom", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên
File đính kèm:
- tai_lieu_hoa_vo_co_chu_de_cac_the_khu_cua_brom.doc