Bài giảng Thiết bị ngoại vi và kỹ thuật ghép nối - Chương 5: Digital interfacing - Bùi Quốc Anh

Ch 5. DIGITAL INTERFACING  
Ghép ni htrung tâm vi Thiết bngoi vi qua các tín  
hiu logic 1/0  
- PARALLEL IN/OUT  
- PORTS: PRINCIPLE, PPI, CENTRONICS/LPT  
- PCMCIA, DUAL PORTED RAM.  
- INTERCACING TO DEVICES: KEY PAD, LED,  
TEXT PANEL, ENCODER, STEP MOTOR, ...  
- HI-POWER INTERFACE: RELAY, SCR, TRIAC,  
POWER MOSFET, IGBT...  
- SERIAL IN/OUT: SYNC, ASYNC,  
- RS-232, RS-485, RS-422  
- MODEM...  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
1
5.1. parallel interface: 5.1.1. nGuyªn lý  
In/Out nhiu bit đồng thi, nhanh, gn  
a. A Port Line (1bit port):  
– Output Port: Latched Output (cht ra), D_Flip-Flops  
– Unlatched Input, hình 5.1. single IO line/pin  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
2
1
• D Flip-Flop (D trigger):  
– Là 1 trong nhng phn tử cơ bn ca hệ  
dãy,  
– D – data, lưu gi1 bit sliu.  
– 4/6/8 D flip-flop => to ra 4/6/8 bit register,  
nhiu registers đóng trong 1 chip là SRAM.  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
3
– Output:  
• Q - ng vi giá trdata input vào thi điểm có clock  
• /Q đảo ca Q.  
– Input:  
• Data bit: 1 hoc 0  
• Clock, thường là sườn lên, ghi nhn giá trca data  
lưu li cho đến khi có bit sliu khác ghi đè lên.  
• [Có thcó] clear – xóa; Preset – đặt trước  
– Có 2 loi: Transparent (HC373) và Master-  
Slave (HC374)  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
4
2
H. 501 b, c  
MOSFET (Metal Oxide Semiconductor Field Effect Transistor)  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
5
• Write pin: bit 0 or 1, clock =  
– Write bit 0: D flip-flop => Q = 0; -Q = 1 =>  
gate = 1 => R(ds) MOSFET = ON => pin = 0  
– Write bit 1 D flip-flop => Q = 1; -Q = 0 =>  
gate = 0 => R(ds) MOSFET = OFF => pin = 1  
• Read pin: (Input line– out “1” firstly)-  
ReadPin = 0 (!) => open 3 state lower  
buffer => 1/0 from pin => data bus (i)  
• ReadLatch (Reading bit out previously) :  
-ReadLatch = 0 (!) => open 3 state higher  
buffer => 1/0 from pin => data bus (i)  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
6
3
• Ý nghĩa Read Latch, ví dthông qua vic to 1  
xung out, 2ms :  
– x86, LPT port, bit0, g/n remainders  
• mov dx, 378h  
; LPT 1 data out port  
• in al, dx  
;
• or al,1  
;
• out dx,al  
; set bit 0  
;
• call delay(2)  
• and al, 0feh  
• out dx,al  
; reset bit  
– Atmega64, PA0:  
• orl PA0, 1  
• call delay(2)  
• anl PA0, 0feh  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
7
5.1. PARALLEL INTERFACE: 5.1.1. NGUYÊN LÝ  
Simple In-Out Ports:  
Cng ra đơn gin có cht (latched output port,  
based on 74 HC 374/HC373/HC273/HC574...,  
8 bit Register), (fig. 5.2)  
Cng vào đơn gin không cht (unlatched input  
port, based on 3 state buffer - 74HC244)  
Cng vào có cht (Latched Input Port), chú ý  
status flag  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
8
4
5.1. PARALLEL INTERFACE: 5.1.1. NGUYÊN LÝ  
74LS273/373/374/574…  
ng dng: ghép ni DAC, LED display…  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
9
Port[Parallel_Out]:= solieu; Lnh Pascal  
Out Port: 74 HC 374:  
CPU phát địa chra IO space => có t/h -IO CS  
Phát data và -IOW => có t/h Clock = (Rising Edge) =>  
data được cht vào HC374  
P&I  
10  
Ng/vi => OutControl = 0Ch=5-D>igioInp/Oeutn 3 state output  
5
Hình 5.2c. Unlatched Input Port  
Hình 5.2d. Latched Input Port  
Unlatched Inport & latched Inport  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
11  
IO port of Micro Controllers  
• Ghép ni hin đại, các mô hình port nói trên ít  
dùng.  
• Thông qua µC, các port: Intel8051, Motorola  
MC68HC11s, Microchip PIC, ARM, Atmel…  
– Latched output,  
– Unlatched input,  
– Latch Reading  
• Khi được y/c xây dng ghép ni, trưc hết  
phi lưu ý đến hình 0.2  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
12  
6
5.1. PARALLEL INTERFACE: 5.1.1. NGUYÊN LÝ  
c. Port song song có tín hiu bt tay/ trng thái (outport): Case  
Study:  
Gi 1 packet ra ngoi vi, cn đồng bgia 2 phía  
Peripheral chỉ đọc bộ đệm cng khi có sliu (cIBF thiết  
lp, 1)  
CS chgi sliu ra tiếp theo khi byte/char trưc đã được  
đọc bi Peripheral (OBE - Output Buffer Empty, xóa, 0)  
Chú ý Time-Out-Error.  
CPU gi 1 character, set -OBE =1 (Out. Buf Empty)  
Per: If IBF= 1 then đọc char (In. Buffer Full)  
Bài tp: Lp trình (C/ Pascal/Asm) cho sơ đồ sau để gi 1  
packet n byte - Chú ý Timeout Error  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
13  
IRQ  
OBE  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
14  
7
5.1. parallel interface: 5.1.2. PROGRAMMABLE PORT  
Ports:  
Intel PPI 8255 (Programmable Peripheral Interface)  
Motorola PIA 6821 (Progr. Interface Adaptor)  
Z80 PIO (Parallel In/Out) ...  
Flexible Specifics:  
2..4 In/ Out Ports, single line direction define (PIA/ PIO)  
Mode: IN/OUT w [w/o] handshake, bus trans-ceiver  
Control/ status/ HSK: Edge (, ) or Level (hi, lo)  
Case study 1: PPI 8255: Tự đọc  
4 ports: PA, PB, PCH & PCL, 24 IO lines  
3 modes M0, M1 & M2, (PA & PB, PC as HSK signals)  
Đơn gin và hiu quả  
Case Study 2: Interface ISA bus – PPI 8255, (Fig. 5.3a)  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
15  
Hình 5.3a. Ghép ni PPI 8255 vi PC qua ISA bus (Mo  
hinh cong song song cua iPC, Addr: 300h-303h, Mode 0  
Pa&lIl, PA & PC In, PB Out  
Ch5-Digi In/Out  
16  
8
• Cu trúc:  
– PPI8255, VXL  
– 74HC245: Bi-directional Buffer, dùng để đệm  
sliu 2 chiu và đ/k 3 state  
– GAL Lattice16V8, PLD – Programmable Logic  
Device, dùng để to mch gii mã địa chcho  
PPI  
ng dng:  
– Dùng để ghép ni vi các thiết bngoi vi,  
thông qua các hnhúng là iPC:  
• DAC, ADC  
• DI, DO…  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
17  
5.1. Parallel Interface: 5.1.3. CENTRONICS PORT  
Centronics Computer Inc. so called LPT; 2 LPT ports (not  
available in near future) in PC  
Modes: SPP, EPP, ECP & IEEE 1284 (EPP+ECP)  
IRQ (7/ 5) & DRQ (1/ 3 - 8 bit channels) support for many  
applications of Interface:  
• Printer  
• Local Area Network - LAN  
• Ext. HDD, SemiDisk,  
• Test Digital In/Out, ADC, DAC in many application  
interfaces  
• PC remote control (TV, Multi media, shut down...)  
• Programmers (All 11P2) – np chip chuyên dùng  
• Others  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
18  
9
5.1. Parallel Interface: 5.1.3. Centronics Port  
MODE 0: SIMPLE PARALLEL PORT - SPP (NORMAL MODE, OUTPUT  
ONLY)  
50..100kB/s, cable 10' max - 25/36 lines - Ground twisted pair, Base Addr:  
378h - LPT1 & 278h - LPT2  
Data Out port, Addr. X78h - I/O space, TTL 0..5V,  
Open Coll. Buffered - 8 bit latched out, back read-latch  
LPT: send control & printed characters to Printer  
Control Out Port: X7Ah, TTL (x=3/2)  
4 bit latched out, back read-latch, dùng software. Đối vi các thiết b, 4 tín  
hiu này được set (1) và reset (0) bng phn mm  
LPT: /Strobe (b0), AutoFeed (b1), /Init (b2), SLCT(b3)  
IRQ_EN (b4), not outlet  
Status In, X79h, Unlatched, TTL (0..5V): Printer status  
5 bit: b3..b7: Err, SLCT_IN, PE, -Ack, Busy  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
19  
5.1. Parallel Interface: 5.1.3. Centronics Port  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
20  
10  
Các hot động ca LPT Port  
• Data port:  
Outport: gi 1 byte ra cng data và LPT  
Mov dx, 378h  
Mov al, 41h  
Out dx, al  
;Data port ca LPT1  
; Mã ASCII ca chA  
; Gi ra cng LPT  
Mov dx, 37Ah  
; Gi xung strobe, nhp dx địa chcng  
; Control  
In dx, al  
; Đọc sliu đang có tcontrol port  
And al,1111 1110b ; ginguyên 7 bit cao, xóa bit 0  
Out dx,al  
Nop  
; cho bit 0 ca đ/c 37A=0, only  
; tr1 chu kmáy  
Or al,0000 0001b ; đặt bit 0 (strobe bit) = 1, các bit khác  
; ginguyên  
Out dx,al  
; gi ra cng LPT. Mã chA được máy  
; in Cnhh5-Dnigi In/Out  
P&I  
21  
– Inport: đọc 1 byte data gi ra trước đó  
• Mov dx, data_port ; địa ch378h  
• In al, dx  
• Control Outport, chdùng 4 bit b0..b3  
– Gi 4 bit ra:  
• Mov dx, 37Ah  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
22  
11  
• Mov al, control  
• Out dx,al  
Đọc 4 bit gi ra trước đó:  
• Mov dx, control_port  
• In al, dx  
• Status Port: Chỉ đọc trng thái, unlatched, dùng 5  
bit cao, b3..b7  
• Mov dx, Status_port  
• In al, dx.  
• Các thnghim:  
– Digital In: đếm khong thi gian,  
– Digtal Out: điều khin logic đa đim liên động,  
– Ghép ni DAC để to tín hiu, ADC để đo lường  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
23  
5.1. parallel interface: 5.1.3. centronics port  
Enable Int Req:  
mov dx, 37Ah; LPT 1 control  
in al, dx  
or al, 0001 0000b  
out dx, al ;  
PASCAL:  
Port[BA+2]:=Port[BA+2] or $10;  
{set bit 4 only}  
Disable:  
Port[BA+2]:=Port[BA+2] and $EF;  
{Reset bit 4 only}  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
24  
12  
5.1. parallel interface: 5.1.3. centronics port  
Mode 1: enhanced parallel port - epP  
Xircom, 1992, Hi speed - 2 MB/s (DMA, 1 ISA bus cycle),  
bi-directional port, ghÐp nèi víi Ext HDD, Local Network...  
Base Addr 378h hoÆc 278h  
8 Registers:, cã tng thÝch víi SPP,  
• Offset 0: SPP data , R/W data lines, w/o HSK  
• Offset 1: SPP status, Read (b3..b7), b0 timeout  
• Offset 2: SPP control, R/W 4bit C0..C3, C4: IRQ En, C5:  
byte dir(ection) - chiÒu sè liÖu  
• Offset 3: EPP addr, R/W addr cycle w HSK (b¾t tay)  
• Offset 4: EPP data, R/W data cycle w HSK  
• Others: may be used for 16/32, port config, user define  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
25  
5.1. parallel interface: 5.1.3. centronics port  
MODE 2: EXTENDED CAPABILITIES PORT - ECP  
MS-HP, 1993, 2..5 MB/s (1 ISA bus cycle), bi directional port,  
Ext HDD, Network... extension sys bus  
16 FIFO byte buffer để gi/ nhn, DMA: Mem <=> buffer  
Có thghép ni vi các ngoi vi chm khi dùng Rdy  
Mô phng, tương thích ca SPP, EPP mode  
R/W: data & commands:  
OUT -C1 (HostAck); IN -S7 (Periphiral. Ack).  
-C1/ -S7 = 1 (sending data); 0 (command)  
Command: b7=1, b0..6: channel addr, b7=0, b0..6 run-length  
count for data compression mode (đếm các byte ging nhau -  
graphics, hardware)  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
26  
13  
5.1. parallel interface: 5.1.3. centronics port  
MODE 2: EXTENDED CAPABILITIES PORT -  
ECP  
Many chip (SMC's super IO...) htrdecompress,  
phn mm gi ra phi 'compress'  
6 registers: 3 SPP reg và 3 ECP reg  
Base addr + 400h: data FIFO & Config A-Read only  
Base addr + 401h: Config B (interrupt, DMA...)  
Base addr + 402h: Extended Control Register  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
27  
5.1. Parallel Interface: 5.1.3. Centronics Port  
Mode 3: ieee 1284 ( epp + ECP ), 1994, upto 5 MB/s  
IEEE 1284 standard - document: defines/ describes protocols  
for Parallel-port Communication.  
Include: 1284 port/ 1284 cable/ 1284 Peri.  
5 communication modes: (Register use - Table 11-1 p206,  
Parallel Port Complete)  
• Compatibility Mode: Host sends a byte to Peri. (with Busy vµ  
-Ack)  
• Nibble Mode: Peri. to Host 4 bit, remainder - HSK  
• Byte Mode: 8 bit, bi-dir  
• EPP Mode: 8 bit, bi-dir, hi-speed  
• ECP Mode: 8 bit, bi-dir: data, addr, compression  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
28  
14  
5.1. Parallel Interface: 5.1.4. Dual Ported RAM  
Để chuyn mng sliu gia 2 hVXL (Master-Slave) vi tc độ  
cao, gn, ... (Switching Systems, PLCs, Port Graphics  
Accelerator...)  
SRAM, dung lượng t1KB đến 64KB  
Multiple Reads & Writes đồng thi  
Dùng các tín hiu:  
2 x n bit Addr for 2 sides: Left - Right => 2n mem loc.  
2 x 8 [16] bit of Data bit (lines)  
Các tín hiu điều khin (RD, WR, CS) và trng thái  
Các tín hiu HSK/Arbitor  
Hãng: Integrated Device Technology Inc. & Others; chip IDT  
7707, 32Kbyte DPR  
Ví dụ ứng dng: Ghi 32 kênh điện thoi/fax đồng thi  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
29  
Hình 5.5b. Dual ported Static RAM  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
30  
15  
5.1. Parallel Interface: 5.1.5. PCMCIA/PC Card  
PERSONAL COMPUTER MEMORY CARD  
INTERNATIONAL ASSOCIATION, VER 2.1; PC CARD  
STANDARD (5.0) 1996  
Là chun ca nhiu tchc/ công ty: >500 members  
PC card device - credit card size adaptor: nh, dmang, hot  
plugability, tin cy khi môi trường thay đổi, 68 pin connector  
Devices: Flash, SRAM, modem, LAN (wire & wireless), disk, audio  
w DSP, GPS...  
16 bit data path (PCMCIA 2.1/ PC Card Standard 5.0)  
3.3 and/or 5 V  
Dùng vi nhiu loi bus  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
31  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
32  
16  
5.1. parallel interface: 5.1.5. PCMCIA  
Kiến trúc phân nhiu tng để đảm bo tính vn hành  
độc lp vi phn cng:  
Socket service: Device driver - system manufacturer  
Card service: Device driver (chương trình điều khin) -  
Operating System Vendor  
Client Drivers/ Client Enablers, Device Driver to các  
y/c ti hthng: do hãng chế to Card cp  
Enablers/ Point Enablers: Driver chuyên để thông tin  
trc tiếp Host Adaptor  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
33  
5.1. parallel interface: 5.1.5. PCMCIA  
PC Card Standard - CardBus:  
• 32 bit transfer  
• Based PCI specification  
• 33MHz/ 132 MB/s  
• BusMasster support  
• Compatible w 16 bit card  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
34  
17  
5.1. Parallel interface: 5.1.6. LED Interface  
a. Khái nim: LED? Light  
Emitting Diode  
• Color:  
– Red, Green, Yellow,  
– Amber, R+G  
– Infra Red, UV  
– LASER: Light  
Amplification by  
Stimulated Emission of  
Radiation  
– Blue, Cyan ...  
• Symbol & characteristics  
H×nh 5.7a. LED  
35  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
36  
18  
5.1. Parallel interface: 5.1.6. LED Interface  
• Package and Applications:  
– Single point, status of devices  
– 7 segment/ 16 segment, Arabian digit, char  
– Matrix 8x8 / 16 x 16, character box, graphics modules  
Độ sáng: Indoor, Outdoor (super light) and semi  
outdoor. Độ sáng phthuc vào tng loi pha tp, từ  
150mcd (normal) đến 7000mcd (super light)  
Đặc tính LED: là diode phân cc thun, tùy pha tp =>  
cho nhiu mu khác nhau và điện áp thun từ  
1.5V..2.1V và 3.2.. 3.5V.  
• TriColor: Red – Green – Blue => PWM driving => Full  
color 16,7M colors (3 byte)  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
37  
H 5.7b. An example of LED’s characteristics (Amber )  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
38  
19  
• Tính toán mch điều khin LEDs:  
– LED sáng tĩnh – sáng liên tc – Static Mode:  
• Chn độ sáng tương đối;  
• Tra bng =>dòng điện thun I, t10 đến 20mA  
(đồ thA, hình 5.7b);  
• Tra bng => điện áp thun U, t1.6 đến 3.4V (đồ  
thB, hình 5.7b);  
• Tính R1 = (Vcc – UF)/IF.  
• Ví d: Vcc=5V, chn RLI = 2 => IF=20mA =>  
UF= 2V  
=> R = (Vcc – UF)/20mA = 150 Ohm  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
39  
LED chế độ quét, Scan Mode: ()  
• Mch điện tsẽ điều khin sáng 1 nhóm  
phn ttrong toàn bbng 1 khong  
thi gian (ms), ri điều khin nhóm phn  
ttiếp theo... cho đến hết vòng. Vi điều  
kin phi hin được 50- 120 frames/s.  
• Tùy thuc độ sáng và môi trưng (in/out  
door) => thiết kế độ rng (duty cycle)  
ca tng phn t. Thường được chn: 1,  
½, ¼. 1/8 và 1/16  
P&I  
Ch5-Digi In/Out  
40  
20  
Tải về để xem bản đầy đủ
pdf 65 trang Thùy Anh 28/04/2022 6260
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Thiết bị ngoại vi và kỹ thuật ghép nối - Chương 5: Digital interfacing - Bùi Quốc Anh", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_thiet_bi_ngoai_vi_va_ky_thuat_ghep_noi_chuong_5_di.pdf