Bài giảng Hệ thống thông tin công nghiệp - Chương 6, Phần 4: Profibus - Hoàng Minh Sơn

Hthng  
thông tin công nghip  
6.4 AS-Interface  
4/28/2006  
6.4 AS-Interface  
1. Gii thiu chung  
2. Kiến trúc giao thc  
3. Cu trúc mng và cáp truyn  
4. Cơ chế giao tiếp  
5. Cu trúc bc in  
6. Mã hóa bit  
7. Bo toàn dliu  
2
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
1. Gii thiu chung  
ƒ Kết quphát trin hp tác ca 11 hãng sn xut  
các thiết bcm biến và cơ cu chp hành ca  
châu Âu (Siemens, Schneider Electric, Moeller,  
Festo, Bürkert, Pepperl & Fuchs...)  
ƒ Chuyên ùco ép bu kn trc tiếp  
vi các thiết blogic (rơ-le óng ct, van on/off,  
cm biến chuyn mch bng mt ₫ường cáp duy  
nht  
ƒ Chun EN 50295, IEC 62026-2  
ƒ Hip htrphát  
trin và ng dng  
3
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
4
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
Yêu cu & ₫ặc im chung  
ƒ Yêu cu lưu lượng dliu thp, tính thi gian thc  
ngt nghèo  
ƒ Đơn gin, tin dng, giá chp lý  
ƒ Khnăng ₫ồng ti ngun cho toàn bcác cm biến  
và mt
ƒ Bn vng trong môi trường công nghip nhưng  
không òi hi cao vcht lượng ₫ường truyn  
ƒ Cu trúc mng tương ₫ối linh hot: ₫ường thng,  
cây, hình sao  
5
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
PLC víi giao  
diÖn bus trêng  
PLC víi giao  
diÖn AS-i  
PLC  
PS CPU  
PS CPU  
PS CPU  
ƒ Thc tế ca phương pháp ni dây truyn  
thng: 36% mi scnhà máy, máy móc là  
Vμo/ ra ph©n t¸n  
do li lp ₫ặt, i dây (sliu 1997, TU  
Münch
ƒ ASI giúp tiết kim ti 25% chi phí cáp truyn  
và 30% chi phí tng thể  
C¶m biÕn/c¬ cÊu chÊp hμnh  
C¶m biÕn/c¬ cÊu chÊp hμnh  
C¶m biÕn/c¬ cÊu chÊp hμnh  
b) Bus trêng víi vμo/ra  
c) AS-Interface  
a) Nèi ®iÓm-®iÓm cæ ®iÓn  
ph©n t¸n  
6
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
2. Kiến trúc giao thc  
ƒ Đặc im hn chế ở vic trao ₫ổi dliu thun  
túy và lượng dliu trao ₫ổi rt nh.  
ƒ Toàn bvic xlý giao thc ₫ược gói gn chỉ  
trong lp 1 (lp vt lý) theo mô hình OSI.  
ƒ Phươn₫ể thích  
hp vi ₫ường truyn 2 dây ₫ồng ti ngun và  
không da vào chun truyn dn RS-485 thông  
dng các hthng bus khác.  
ƒ Chc năng iu khin truy nhp bus và bo toàn  
dliu
ƒ Phương pháp iu khin truy nhp bus ch/tớ  
thun túy ₫ể  
7
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
3. Cu trúc mng & cáp truyn  
ƒ Cu trúc ₫ường thng, cây, hình sao  
ƒ Không yêu cu trở ₫ầu cui  
ƒ Chiu dài tng cng ca cáp truyn cho phép ti  
a là 100 mét.  
ƒ Strm tti a trong mt mng là 31, tương  
ng vi ti a 124 thiết b(mi trm tghép ni  
₫ược ti a 4 thiết b).  
ƒ Version 2: Ti a 64 trm/mng  
ƒ Tc ₫ộ truyn 167 kbit/s, tương ₫ương vi thi  
gian bit là 6 μs.  
8
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
AS-i Master  
(PC, PLC,  
CNC,. ..)  
Nguån  
DC  
AS-i Slave  
Bé chia  
B
tÝch cùc  
S/A  
S/A  
S/A  
S/A  
S/A  
S/A  
S/A  
S/A  
S/A  
S/A  
C¶m biÕn/c¬ cÊu chÊp hμnh th«ng thêng  
C¶m biÕn/c¬ cÊu chÊp hμnh lμ AS-i Slave  
9
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
4. Cơ chế giao tiếp  
ƒ Ch-t, phương pháp hi áp tun t(polling), tun  
hoàn  
ƒ Chyếu là dliu logic (ti a 4 bit dliu vào/ra  
trong mt bc in)  
ƒ Thi gian mt chu kbus ti a ₫ược ₫ảm bo không  
ln hơn
ƒ Version 2.0: Cho phép truyn dliu tương t(7 chu  
kbus x 5 = 35 giây)  
ƒ Trm chcũng có thgi kèm các thông báo khác mà  
không gây nh hưởng áng kti thi gian chu kbus.  
(9 loi thông báo có hai loi phc vtruyn dliu và  
tham s, hai loi dùng ₫ể ₫ặt ₫ịa chtrm t, năm loi  
₫ược sdng ₫ể nhn dng và xác ₫ịnh trng thái các  
trm t).  
10  
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
5. Cu trúc bc in  
11  
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
12  
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
6. Mã hóa bit  
ƒ APM (Alternate Pulse Modulation): kết hp gia  
AFP và mã Manchester  
13  
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
0
0
1
0
D·y bit göi ®i  
Bªn göi  
M· Manchester  
60mA  
Dßng ph¸t  
+2V  
-2V  
TÝn hiÖu ®iÖn ¸p 
®êng truyÒn  
Xung ©m ®îc  
ph¸t hiÖn  
Xung d¬ng  
®
Bªn nhËn  
D·y bit ®îc  
t¸i t¹o  
0
0
1
0
14  
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
7. Bo toàn dliu  
ƒ Lp 1 chu trách nhim hoàn toàn trong vic kim  
tra li, da vào bit chn/lkết hp vi phương  
pháp mã hóa bit hp lý.  
ƒ Trong mt chu kbit (6 μs) tín hiu trên ₫ường  
truyn ₫ược bthu ly mu 16 ln => Nhn biết  
dng tí
ƒ Mi bc in ₫ều có chiu dài cố ₫ịnh, có bit ₫ầu,  
bit cui, ngăn cách bng mt thi gian nghỉ  
ƒ Kim tra bng mt bit chn l.  
ƒ Tlli còn li rt thp. Ví d, tlbit li là  
0.0012 (tc khong 200 li/s) thì TMTBF các bc  
in trm chln hơn 10 năm.  
15  
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
ƒ Ví dvi 31 trm t, trong trường hp truyn  
không có li thì trong mt chu kbus có 33 bc  
in kc2 bc in thông báo tham số ₫ược trao  
₫ổi  
Thi gian chu kbus slà:  
33 x 25 bit x 6μs/bit = 4.95 ms  
ƒ Nếu xut hin trung bình mt bc in bli và  
phi gi li trong mi chu k(khong 200 li trong  
mt giây), chu kbit skéo dài:  
34 x 25 bit x 6μs/bit = 5.1 ms  
ƒ Trong trường hp mười bc in bli phi gi li  
trong mlà:  
43 x 25 bit x 6μs/bit = 6.45 ms  
16  
6.4 AS-Interface  
© 2006 - HMS  
pdf 16 trang Thùy Anh 12/05/2022 2720
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Hệ thống thông tin công nghiệp - Chương 6, Phần 4: Profibus - Hoàng Minh Sơn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_he_thong_thong_tin_cong_nghiep_chuong_6_phan_4_pro.pdf